Các Hyundai Stargazer X khác
Hyundai Stargazer X
Hyundai Stargazer X Cao Cấp
Chi tiết
Hyundai Stargazer được định vị trong phân khúc xe đa dụng MPV cỡ nhỏ dưới 1 tỷ đồng. Chiếc xe có thiết kế tối ưu phù hợp với thị trường Việt Nam và Đông Nam Á.
Hiện tại, mẫu xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và sớm được chuyển giao lắp ráp trong nước vào năm 2024.
So sánh 4 phiên bản của Hyundai Stargazer về giá bán và kích thước
Hyundai Stargazer sẽ phân phối tại thị trường Việt Ban 4 phiên bản, gồm 1.5 Tiêu chuẩn, 1.5 Đặc biệt, 1.5 Cao cấp và 1.5 Cao cấp (6 ghế). Mức giá lăn bánh của 4 phiên bản ở thời điểm hiện tại như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác (triệu đồng) |
Hyundai Stargazer 1.5 Tiêu chuẩn | 575 | 666 | 655 | 636 |
Hyundai Stargazer 1.5 Đặc biệt | 625 | 722 | 710 | 691 |
Hyundai Stargazer 1.5 Cao cấp | 675 | 778 | 765 | 746 |
Hyundai Stargazer 1.5 Cao cấp (6 ghế ngồi) | 685 | 789 | 776 | 757 |
Hyundai Stargazer được đánh giá là mẫu xe mang thiết kế tương lai, đa dạng tính năng trang bị hiện đại. Mẫu xe có thông số kích thước như sau:
Thông số kích thước | Hyundai Stargazer |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.780 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Kích thước của Hyundai Stargazer đang nhỉnh hơn khi đặt cạnh đối thủ Mitsubishi Xpander hay Toyota Avanza Premio. Với chiều dài cơ sở 2.780 mm lớn hàng đầu phân khúc giúp Hyundai Stargazer có thêm nhiều lợi thế về mặt không gian.
So sánh 4 phiên bản của Hyundai Stargazer về thông số kỹ thuật
Tất cả 4 phiên bản của Hyundai Stargazer đều sử dụng chung khối động cơ 1.5L có thông số cụ thể như sau:
Thông số kỹ thuật/ Phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 Cao cấp (6 ghế ngồi) |
Động cơ | SmartStream G1.5 | |||
Dung tích xylanh (cc) | 1.497 | |||
Công suất cực đại (Hp) | 115 | |||
Momen xoắn tối đa (Nm) | 144 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 40 | |||
Hộp số | CVT | |||
Hệ dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/ sau | Đĩa/ Tang trống | |||
Hệ thống treo trước/ sau | McPherson/ Thanh cân bằng | |||
Thông số lốp | Hợp kim 205/55R16 |
So sánh 4 phiên bản của Hyundai Stargazer về ngoại thất
Đầu xe
Hyundai Stargazer mang cảm hứng thiết kế từ mẫu MPV Staria nổi bật với thanh đèn LED trải dài toàn chiều rộng, trong khi ở phía dưới là cụm đèn pha full LED được thiết kế tách rời.
Vẻ đẹp mang tính tương lai của mẫu xe còn thể hiện ngay ở khu vực mặt tiền với lưới tản nhiệt mở rộng cùng họa tiết vân sóng ấn tượng.
Cản trước được thiết kế nối liền với lưới tản nhiệt tạo hình chữ X. Đi kèm với đó là kèm viền crom, gia tăng vẻ mạnh mẽ cho chiếc MPV hoàn toàn mới của Hyundai.
Thân xe
Chạy dọc thân xe là những đường nét góc cạnh kết hợp cùng nhiều chi tiết cắt xẻ táo bạo. Lối thiết kế này không chỉ mang ý nghĩa về mặt thẩm mỹ mà còn gia tăng tính khí động học cho Hyundai Stargazer.
Gương chiếu hậu được thiết kế đồng màu với thân xe và tách biệt hẳn khỏi cột A. Khắc phục sự hạn chế cũng như tầm quan sát của tài xế của một số mẫu xe cùng nhóm MPV hiện nay.
Tay nắm cửa của Hyundai Stargazer được mạ crom sáng bóng, gia tăng vẻ sang trọng cho mẫu xe MPV giá rẻ.
Đuôi xe
Điểm nhấn ở phía sau Hyundai Stargazer chính là cặp đèn hậu LED thanh mảnh đặt dọc và kéo dài, kết nối với nhau bởi dải đèn LED chạy ngang đầy ấn tượng.
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 Cao cấp (6 ghế ngồi) |
Đèn chiếu sáng | Halogen | LED | ||
Kích thước vành xe | 16 inch | |||
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Có | ||
Đèn pha tự động | Có | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | |||
Đèn hậu dạng LED | Có | |||
Ăng ten vây cá | Có |
Ở 2 phiên bản thấp nhất, hệ thống chiếu sáng của Hyundai Stargazer vẫn là bóng halogen. Công nghệ LED hiện đại chỉ được trang bị ở phiên bản cao cấp. Ngoài ra, ở phiên bản Tiêu chuẩn sẽ bị lược bỏ đèn LED định vị ban ngày.
So sánh 4 phiên bản của Hyundai Stargazer về nội thất
Không gian nội thất của Hyundai Stargazer đi theo xu hướng các mẫu ô tô mới hiện nay. Đề cao sự tối giản, tiện dụng trong khi vẫn đáp ứng những tiện ích hiện đại nhất.
Khoang lái
Khu vực taplo của Hyundai Stargazer bố trí khung lớn, nhô cao. Kết hợp với màn hình trung tâm dạng cảm ứng 8 inch và màn hình LCD tùy phiên bản.
Vô lăng xe tạo hình 4 chấu độc đáo, tích hợp nhiều nút chức năng hỗ trợ lái xe. Cần gạt số được đặt ở vị trí chính giữa bảng điều khiển trung tâm và được đặt cao nhằm tài xế thao tác được dễ dàng hơn.
Một số tiện ích được trang bị ngay khu vực khoang lái như sạc điện thoại không dây, cổng USB, ổ cắm điện.
Khoang ghế ngồi
Với trục cơ sở lớn hàng đầu phân khúc nên không gian các hàng ghế bên trong Hyundai Stargazer đều khá rộng rãi. Dù thuộc phân khúc MPV giá rẻ nhưng tất cả các ghế trên xe đều được bọc da, mang đến cảm giác êm ái và sang chảnh hơn các đối thủ đồng hạng.
Ở hàng ghế trước thiết kế bệ tỳ tay tích hợp hộc để cốc tiện dụng. Hàng ghế thứ 2 có 2 cấu hình. Cấu hình 2 chỗ ngồi (phiên bản Cao cấp 6 ghế) có thiết kế ghế xe tách biệt giống ghế ông chủ thường thấy trên các mẫu xe sang.
Đối với cấu hình 3 chỗ vẫn được thiết kế đầy đủ 3 tựa đầu. Đồng thời, các ghế đảm bảo độ trượt, ngả linh hoạt đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hàng ghế thứ 3 đảm bảo 2 người lớn ngồi.
Khoang hành lý
Khoang hành lý của Hyundai Stargazer có dung tích tiêu chuẩn là 200 L, lớn hơn nhiều xe cùng phân khúc. Khi gập hàng ghế cuối, không gian chứa đồ tăng lên 585 L.
Trang bị nội thất
Trang bị nội thất | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 Cao cấp (6 ghế ngồi) |
Vô lăng bọc da | Không | Có | ||
Ghế da cao cấp | Không | Có | ||
Điều hòa tự động | Không | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |||
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5" | LCD 4.2" | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | |||
Hệ thống loa | 4 | 6 | 8 loa Bose | |
Điều khiển hành trình | Không | Có | ||
Giới hạn tốc độ MSLA | Không | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Không | Có | ||
Màu nội thất | Đen |
So sánh 4 phiên bản của Hyundai Stargazer về an toàn
Trang bị an toàn | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 Cao cấp (6 ghế ngồi) |
Camera lùi | Không | Có | ||
Hệ thống cảm biến sau | Có | |||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Không | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Không | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Không | Có | ||
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Không | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không | Có | ||
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Nên mua phiên bản nào của Hyundai Stargazer
Có thể thấy, Hyundai Stargazer sẽ là làn gió mới trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ khi sở hữu nhiều điểm nhấn nổi bật.
Nếu nguồn kinh phí có hạn hoặc mục đích của người dùng chỉ để chạy dịch vụ, thì phiên bản 1.5 Tiêu chuẩn của Hyundai Stargazer với giá 575 triệu cùng những trang bị nội thất cơ bản là vô cùng hợp lý.
Với kinh phí cao hơn một chút, phiên bản 1.5L Đặc biệt sẽ mang tới cho người dùng nhiều công nghệ hiện đại hơn, mang đến những trải nghiệm thú vị khi sử dụng.
Ở phiên bản cao cấp nhất, đặc biệt là phiên bản 6 ghế ngồi sẽ cung cấp cho người dùng không gian rộng rãi như một chiếc xe hạng sang.